Thông số ULEFONE ARMOR X9 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ULEFONE ARMOR X9 PRO


ULEFONE ARMOR X9 PRO
  • Thương hiệu: ULEFONE
  • Model: ARMOR X9 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 78.1 cm2 (~63.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6762D Helio A25 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - ULEFONE ARMOR X9 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 19, 20, 28
Tốc Độ (Speed)Hspa 21/5.76 Mbps, Lte Cat6 300/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, September 07
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, September 07

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158 X 77.5 X 13.9 Mm (6.22 X 3.05 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)235 G (8.29 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68/Ip69K Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.2M Mil-Std-810G Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 78.1 Cm2 (~63.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~293 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6762D Helio A25 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.2, (Wide), Af 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds, Recording (Fm Radio, Rds, Recording)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)10W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Red, Black, Green
Giá Cả (Price)About 160 Eur