Thông số ULEFONE POWER ARMOR 13 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ULEFONE POWER ARMOR 13


ULEFONE POWER ARMOR 13
  • Thương hiệu: ULEFONE
  • Model: POWER ARMOR 13
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.81 inches, 112.0 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Helio G95 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - ULEFONE POWER ARMOR 13


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 38, 40, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat12 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, July 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, July 26

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)183.7 X 85.4 X 20.8 Mm (7.23 X 3.36 X 0.82 In)
Trọng Lượng (Weight)492 G (1.08 Lb)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.2M Mil-Std-810G Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.81 Inches, 112.0 Cm2 (~71.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~386 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Helio G95 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.05 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mc4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Penta48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, (Ultrawide) 2 Mp, F/2.6, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Quad-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds, Recording (Fm Radio, Rds, Recording)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Baroceptor, Coulombmeter
Khác (Other)Infrared Distance Measure (Error Range: 1~20M, ±10Mm; 20~40M, ±25Mm)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 13200 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired 15W Wireless 5W Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)$ 279.99 / € 296.20 / £ 299.99 / C$ 469.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 294194 (V8), 351678 (V9) Geekbench: 1610 (V5.1) Gfxbench: 18Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1306:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.3 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 296H