Thông số UP TO 1954: A7 STAR TWIN AFTER 1954:  A7 SHOOTING STAR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - UP TO 1954: A7 STAR TWIN AFTER 1954:  A7 SHOOTING STAR

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: UP TO 1954: A7 STAR TWIN AFTER 1954:  A7 SHOOTING STAR
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 495 cc:  19 kw / 26 hp @ 5800 rpm 497 cc:  22 kw / 30 hp @ 5800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1946 - 61
  • Top speed: 495 cc: 137 km/h / 85 mph 497 cc:  40 km/h / 90 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19 in
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 x 19 in
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 l / 4.2 us gal or 8 l / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - UP TO 1954: A7 STAR TWIN AFTER 1954:  A7 SHOOTING STAR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Up To 1954: A7 Star Twin After 1954:  A7 Shooting Star
Năm Sản Xuất (Year)1946 - 61
Động Cơ (Engine)Four Stroke Twin Cylinder
Dung Tích (Capacity)Up To 1950: 495 Cc / 30.2 In. After 1950:  497 Cc / 30.3 In/
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66 X 72.6Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)Star Twin: 6.6:1 Shooring Star: 7.2:1
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.6 L / 5.5 Us Pints
CarburetorUp To 1954: Amal Remote Float Type 6 After 1954:  Amal 376 Monobloc
Ống Xả (Exhaust)Twin, Chrome
GeneratorDynamo
Hệ Thống Điện (Ignition)Lucas Magneto
Bugi (Spark Plug)Star Twin: L10S Shooring Star: Na 10
Ắc Quy (Battery)12 V
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)495 Cc:  19 Kw / 26 Hp @ 5800 Rpm 497 Cc:  22 Kw / 30 Hp @ 5800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Dry
Hộp Số (Transmission)4-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, 98 Links
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 13.62 / 2Nd 9.28 / 3Rd 6.38 / 4Th 5.28:1
Khung Xe (Frame)Twin Cradle
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1391 Mm / 54.8 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Star Twin: Girder Shooting Star:  Telefork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Shooting Star: Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Shooting Star: 8 In
Phanh Sau (Rear Brakes)Shooting Star: 8 In
Bánh Xe (Wheels)Steel, Wire Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19 In
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 X 19 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)166 Kg / 366 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 L / 4.2 Us Gal Or 8 L / 2.1 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)495 Cc: 137 Km/H / 85 Mph 497 Cc:  40 Km/H / 90 Mph

Hình Ảnh - UP TO 1954: A7 STAR TWIN AFTER 1954:  A7 SHOOTING STAR


UP TO 1954: A7 STAR TWIN 	AFTER 1954:  A7 SHOOTING STAR - cauhinhmay.com

UP TO 1954: A7 STAR TWIN 	AFTER 1954:  A7 SHOOTING STAR - cauhinhmay.com