MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ural Gear Up Sahara Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Flat Boxer Cylinders, Ohv, 2 Valve Percylinder |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 78 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Twin Keihin L 22 Aa Carburettors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.8 Kw / 40 Hp @ 5600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 52 Nm / 5.3 Kgf-M / 38 Ft-Lbs @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Double Disc |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed With Reverse |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Sidecar Drive | Engageable, Shaft |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 4.62:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Leading Link Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Spring Shock Absorbers |
Front Wheels | Aluminium Rims With Spokes, 2.5 X 19 |
Rear Wheels | Aluminium Rims With Spokes, 2.5 X 19 |
Front Tyres | 95/100 R19 |
Rear Tyres | 95 X 100 R19 |
Phanh Trước (Front Brakes) | Disc Brake, Brembo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Imz Sidecar: Drum, Imz |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2580 Mm / 101.6 In Width 1700 Mm / 66.9 In Height 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1471 Mm / 57.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 335 Kg / 739 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 L / 5.0 Us Gal |
Fuel Reserve | 3.8 L / 1.0 Us Gal |