MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ural M70 Anniversary Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Production | 50 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Flat Boxer Cylinders, Ohv, 2 Valve Percylinder |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 78 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Twin Keihin L 22 Aa Carburettors, 32 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Bpr6Hs |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30.6 Kw / 41 Hp @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 56.9 Nm / 5.8 Kgf-M / 42 Ft-Lbs @ 4300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Double Disc |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed With Reverse |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Sidecar Drive | Engageable, Shaft |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 4.62:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Leading Link W/Sachs Hydraulic Shock Absorbers |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Hydraulic Shock Absorbers |
Sidecar Suspension | Single Sided Swing-Arm With Sachs Hydraulic Spring Shock Absorber, 5 X Adjustable |
Front Wheels | Aluminium Rims With Spokes, 2.5 X 19 |
Rear Wheels | Aluminium Rims With Spokes, 2.5 X 19 |
Front Tyres | Duro Hf-308, 4.0×19″ |
Rear Tyres | Duro Hf-308, 4.0×19″ |
Phanh Trước (Front Brakes) | Brembo With Full Floating Disc |
Rear Brake | Mechanical Drum |
Sidecar Brake | Mechanical Drum |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2581 Mm / 101.6 In Width: 1699 Mm / 66.9 In Height: 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 335 Kg / 739 Lbs |
Max Permissible Weight | 601 Kg / 1325 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 L / 5.0 Us Gal |
Fuel Reserve | 3.8 L / 1.0 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.7 L/100Km / 14.9 Km/L / 35 Us Mpg |
Màu Sắc (Colours) | Brown |