Thông số URAL MIR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - URAL MIR

  • Thương hiệu: URAL
  • Model: MIR
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 30.6 kw / 41 hp @ 5500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed with reverse
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 l / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - URAL MIR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ural Mir
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Flat Boxer Cylinders, Ohv, 2 Valve Percylinder
Dung Tích (Capacity)749 Cc / 45.7 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 78 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.6:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Throttle Body, Efi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Bugi (Spark Plug)Ngk Bpr6Hs
Công Suất Cực Đại (Max Power)30.6 Kw / 41 Hp @ 5500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)56.9 Nm / 5.8 Kgf-M / 42 Ft-Lbs @ 4300 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Double Disc
Hộp Số (Transmission)4 Speed With Reverse
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Sidecar DriveShaft
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)4.62:1
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Imz Leading Link Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Sided Swing-Arm With Two Sachs Hydraulic Spring Shock Absorbers, 5X Adjustable Sidecar: Single Sided Swing-Arm With Sachs Hydraulic Spring Shock Absorber, 5X Adjustable
Front WheelsAluminium Rims With Spokes, 2.5 X 18
Rear Wheels2 X Aluminium Rims With Spokes, 2.5 X 18
Front Tyres4.0 X 18, Heidenau
Rear Tyres2 X 4.0 X 18, Heidenau
Phanh Trước (Front Brakes)295 Mm Floating Ng Disc, Brembo 4-Piston Fixed Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)256 Mm Fixed Ng Disc, Hb Big Bore Single Piston Floating Caliper Sidecar: 245 Mm Floating Ng Disc, Brembo 2-Piston Fixed Caliper
Kích Thước (Dimensions)Length: 2510 Mm / 98.8 In Width:   1615 Mm / 63.6 In Height:  1379 Mm / 54.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)173 Mm / 6.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)813 Mm / 32 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)331 Kg / 730 Lbs
Max Permissible Weight601 Kg / 1325 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 L / 5.0 Us Gal
Fuel Reserve3.8 L / 1.0 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)6.7 L/100Km / 14.9 Km/L / 35 Us Mpg
Màu Sắc (Colours)Orbital White, Metallic White With Blue Pearl

Hình Ảnh - URAL MIR


URAL MIR - cauhinhmay.com

URAL MIR - cauhinhmay.com

URAL MIR - cauhinhmay.com

URAL MIR - cauhinhmay.com