MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ural T |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Production | 50 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Flat Boxer Cylinders, Ohv, 2 Valve Percylinder |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 78 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Twin Keihin L 22 Aa Carburettors, 32 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Bpr6Hs |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30.6 Kw / 41 Hp @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 56.9 Nm / 5.8 Kgf-M / 42 Ft-Lbs @ 4300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Double Disc |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed With Reverse |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Sidecar Drive | Engageable, Shaft |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 4.62:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Imz Leading Link Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Double Sided Swing-Arm With Two Sachs Hydraulic Spring Shock Absorbers, 5 X Adjustable |
Sidecar Suspension | Single Sided Swing-Arm With Sachs Hydraulic Spring Shock Absorber, 5 X Adjustable |
Front Wheels | Aluminium Rims With Spokes, 2.5 X 19 |
Rear Wheels | Aluminium Rims With Spokes, 2.5 X 19 |
Front Tyres | Duro Hf-308, 4.0×19″ |
Rear Tyres | Duro Hf-308, 4.0×19″ |
Phanh Trước (Front Brakes) | 4-Piston Fixed Brembo Caliper With 295Mm Floating Ng Rotor |
Rear Brake | Hb Big Bore Single Piston Integrated Floating Caliper With 256Mm Fixed Ng Disc |
Sidecar Brake | 2-Piston Fixed Brembo Caliper With 245Mm Floating Ng Disc |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2327 Mm / 91.6 In Width: 1615 Mm / 63.6 In Height: 1379 Mm / 54.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 173 Mm / 6.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 318 Kg / 700 Lbs |
Max Permissible Weight | 601 Kg / 1325 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 L / 5.0 Us Gal |
Fuel Reserve | 3.8 L / 1.0 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.7 L/100Km / 14.9 Km/L / 35 Us Mpg |
Màu Sắc (Colours) | Flat Black, Red |