Thông số VANGUARD ROADSTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VANGUARD ROADSTER

  • Thương hiệu: PROJECTS_DESIGNS
  • Model: VANGUARD ROADSTER
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60 - vr18, metzeler me880 marathon
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 240/40 - vr18 or 200/50 - zr18, metzeler me880 marathon
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 l / 5.5 us gal / 4.6 imp gal

Thông số chi tiết - VANGUARD ROADSTER


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Vanguard Roadster
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)56 Degree V-Twin (S&S X-Wedge Based)
Dung Tích (Capacity)1917 Cc / 117 Cu In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)149 Nm / 15.2 Kgf-M / 110 Lb-Ft
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Final DriveShaft
Khung Xe (Frame)Frameless Structural Engine
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ohlins Fully Adjustable 48Mm
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single-Sided Swingarm, Ohlins Mono-Shock Suspension
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Brembo 4-Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)245 Mm Disc, Brembo 2-Piston Floating Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)130/60 - Vr18, Metzeler Me880 Marathon
Lốp Sau (Rear Tyre)240/40 - Vr18 Or 200/50 - Zr18, Metzeler Me880 Marathon
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27O
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1664 Mm / 65.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)813 Mm / 32 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)250 Kg / 550Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 L / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal

Hình Ảnh - VANGUARD ROADSTER


VANGUARD ROADSTER - cauhinhmay.com

VANGUARD ROADSTER - cauhinhmay.com

VANGUARD ROADSTER - cauhinhmay.com

VANGUARD ROADSTER - cauhinhmay.com

VANGUARD ROADSTER - cauhinhmay.com