Thông số VEDAS WAVE XI VW471010154 LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VEDAS WAVE XI VW471010154 LAPTOP


VEDAS WAVE XI VW471010154 LAPTOP
  • Thương hiệu: VEDAS
  • Model: WAVE XI VW471010154 LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): wave xi vw471010154
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i7-4710
  • Màu Sắc (Colors): silver
  • Trọng Lượng (Weight): 2.4 kg
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd

Thông số chi tiết - VEDAS WAVE XI VW471010154 LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I7 4Th Gen, 2.5 Ghz, 16 Gb Ram
Lưu Trữ (Storage)1 Tb Hdd, Sata, 5400 Rpm
Ắc Quy (Battery)Li-Ion, 6 Cell, 4 Hrs
Thiết Kế (Design)15.6 Inches, 1920 X 1080, 2.4 Kg, 32.0 Mm Thick (15.6 Inches, 1920 X 1080 , 2.4 Kg, 32.0 Mm Thick)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Memory Layout2 X 8 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)1 Dimm
Dung Tích (Capacity)16 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 8
Loại (Type)64

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Optical Drive Read Speed8X
Bàn Phím (Keyboard)Standard Keyboard
Optical Drive Write Speed8X
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad With Multi-Touch Gestures Support
Rate8X Cd/Dvd Reader
Optical DriveCd/Dvd Reader
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Không (No)

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1920 X 1080
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)378 X 250 X 32.0 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Lcd Display
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.6 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.4 Kg
Màu Sắc (Colors)Silver

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Vedas
Model (Model)Wave Xi Vw471010154

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity1 Tb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100 Mbps
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Digital Sound
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)4-In-1 Card Reader
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)2.1
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)3
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)1.3 Mp

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)4 Hrs
Nguồn Cấp (Power Supply)65 W Ac Adapter W
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)6 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I7 4Th Gen
Clockspeed2.5 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Hm86 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I7-4710
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)4710

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty2 Years