Thông số VEHO VCC-005-MUVI-HDNPNG SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VEHO VCC-005-MUVI-HDNPNG SPORTS & ACTION CAMERA


VEHO VCC-005-MUVI-HDNPNG SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: VEHO
  • Model: VCC-005-MUVI-HDNPNG SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 81 gram

Thông số chi tiết - VEHO VCC-005-MUVI-HDNPNG SPORTS & ACTION CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor, Size: 1/2.5 Inch
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Usb (Hdmi, Usb)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Tính Năng Chính (Key Features)Sports & Action, 5 Mp Resolution, 1080P Hd Video

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Veho Vcc-005 Muvi Hd Npng Action Camcorder Special Edition Bundle,Sensa Wireless Remote Control,Waterproof Case,8Gb Microsd Card,Universal Cradle Mounting Kit,Universal Helmet Mounting Kit,Universal 3M Adhesive Mounting Kit,Helmet Front Mount,Pouch,Software Micro Cd,Usb Charging Cable,Hdmi Port With Tv Out

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30, 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)81 Gram
RuggedCó, Water (Yes, Water)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)47 X 80 X 19 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1400 Mah, 3.5 Volts

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports & Action
Tiêu Đề (Title)Veho Vcc-005-Muvi-Hdnpng Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Veho

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingCreative, Calendar,
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)All Windows And All Mac O/S X
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single Shot,Continuous Shot (Yes, Single Shot,Continuous Shot)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có, Maxburst: 60 Secs (Yes, Maxburst: 60 Secs)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H), 1/2.5 Inch
Effective Resolution5 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)1.5 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashKhông (No)