MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Veloce 2.25 Hp |
Năm Sản Xuất (Year) | 1909 - 18 |
Động Cơ (Engine) | Two-Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 206 Cc / 12.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60.3 X 73 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Mechanical Lubrication |
Carburetor | Amac, Compression Release From Handle Bar |
Ống Xả (Exhaust) | Exhaust Valve Lifter Operated By Bowden Wire From Handle Bar, Steel Silencer |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Or Uh Magneto Waterproof Type, Magneto Control From Tank |
Khởi Động (Starting) | Pedal |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 2.7 Kw / 3.65 Hp @ 2800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | ¾ In V-Shape Belt, Rubber, Dunlop Two Speed: Chain |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt Or Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | Belt Drive: 6:1 Chain Drive: 1St 11.0 / 2Nd 5.5:1, Gearshift From Handle Bar |
Khung Xe (Frame) | Special Design, Low Position |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Druid Patent, Spring Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Spring Loaded Seat |
Phanh Trước (Front Brakes) | Bowden |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Foot Operated Belt Rim Brake |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked |
Lốp Trước (Front Tyre) | Dunlop Studded 2 X 24" Be |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Dunlop Studded 2 X 24" Be |
Saddle Height | 711 Mm / 28 In |
Saddle | Gough |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 3.8 L / 1 Us Gal |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | Belt Drive: 46.2 Kg / 102 Lbs Chain Drive: 52.6 Kg / 116 Lbs |
Tool Bag | Fitted With Complete Tool Kit |
Màu Sắc (Colours) | Enamel Black, With Decorated Tank |
Source | Velocetteowners.Com, Veloce Brochure, 1913 |