MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Veloce 2.5 Hp And 2.75 Hp |
Năm Sản Xuất (Year) | 1909 - 18 |
Động Cơ (Engine) | Two-Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 276 Cc / 16.8 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 2.5 Hp: 70 X 76 Mm 2.75 Hp: 76 X 76 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Mechanical Lubrication |
Carburetor | Senspray Or Amac |
Ống Xả (Exhaust) | Exhaust Valve Lifter Operated By Bowden Wire From Handle Bar, Steel Silencer |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Eiseman High Tension, Waterproof |
Khởi Động (Starting) | Pedal |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 1.8 Kw / 2.5 Hp Or 2.0 Kw / 2.75 Hp |
Hộp Số (Transmission) | ¾ V-Shape Belt, Dunlop |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt (For Single Speed) Chain (For Two-Speed) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 10.2 / 2Nd 6:1 |
Khung Xe (Frame) | Special Design, Ling Wheelbase, Low Position |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Druid Patent, Spring Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Spring Loaded Seat |
Phanh Trước (Front Brakes) | Bowden |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Foot Operated |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked |
Lốp Trước (Front Tyre) | Dunlop Studded 2¼ X 26" Be |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Dunlop Studded 2¼ X 26" Be |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.6 L / 1.75 Us Gal |
Saddle | Xl'All |
Tool Bags | Two Pannier, With Complete Tool Kit |
Màu Sắc (Colour) | Enamel Black With Decorated Tank |
Source | Velocetteowners.Com, Veloce Brochure, 1913 |