Thông số VELOCE 3.5 HP - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VELOCE 3.5 HP

  • Thương hiệu: VELOCETTE
  • Model: VELOCE 3.5 HP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 2.6 kw / 3.5 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 1909 - 18
  • Lốp Trước (Front Tyre): dunlop studded 2¼ x 26" be
  • Lốp Sau (Rear Tyre): dunlop studded 2¼ x 26" be
  • Hộp Số (Transmission): 7/8 in v-shape belt, rubber, dunlop

Thông số chi tiết - VELOCE 3.5 HP


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Veloce 3.5 Hp
Năm Sản Xuất (Year)1909 - 18
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)499 Cc / 30.5 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)85 X 88 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Mechanical Lubrication
CarburetorBrown And Barlow Handle-Bar Control
Ống Xả (Exhaust)Exhaust Valve Lifter Operated By Bowden Wire From Handle Bar, Steel Silencer
Hệ Thống Điện (Ignition)Bosch Or Uh Magneto Waterproof Type
Khởi Động (Starting)Pedal
Công Suất Cực Đại (Max Power)2.6 Kw / 3.5 Hp
Hộp Số (Transmission)7/8 In V-Shape Belt, Rubber, Dunlop
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 5.5 / 2Nd 4:1
Khung Xe (Frame)New Design, Very Strong, Low Position. (Colonial Model With Extra Ground Clearance)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Druid Patent, Spring Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Spring Loaded Seat
Phanh Trước (Front Brakes)Bowden
Phanh Sau (Rear Brakes)Foot Operated Belt Rim Brake
Bánh Xe (Wheels)Spoked
Lốp Trước (Front Tyre)Dunlop Studded 2¼ X 26" Be
Lốp Sau (Rear Tyre)Dunlop Studded 2¼ X 26" Be
Tank Range160 Km / 100 Miles
SaddleXl'All
Tool BagFitted With Complete Tool Kit
Màu Sắc (Colours)Enamel Black, With Decorated Tank
SourceVelocetteowners.Com, Veloce Brochure, 1913

Hình Ảnh - VELOCE 3.5 HP


VELOCE 3.5 HP - cauhinhmay.com

VELOCE 3.5 HP - cauhinhmay.com

VELOCE 3.5 HP - cauhinhmay.com

VELOCE 3.5 HP - cauhinhmay.com

VELOCE 3.5 HP - cauhinhmay.com