MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Veloce 3.5 Hp |
Năm Sản Xuất (Year) | 1909 - 18 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.5 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 88 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Mechanical Lubrication |
Carburetor | Brown And Barlow Handle-Bar Control |
Ống Xả (Exhaust) | Exhaust Valve Lifter Operated By Bowden Wire From Handle Bar, Steel Silencer |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Or Uh Magneto Waterproof Type |
Khởi Động (Starting) | Pedal |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 2.6 Kw / 3.5 Hp |
Hộp Số (Transmission) | 7/8 In V-Shape Belt, Rubber, Dunlop |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 5.5 / 2Nd 4:1 |
Khung Xe (Frame) | New Design, Very Strong, Low Position. (Colonial Model With Extra Ground Clearance) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Druid Patent, Spring Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Spring Loaded Seat |
Phanh Trước (Front Brakes) | Bowden |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Foot Operated Belt Rim Brake |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked |
Lốp Trước (Front Tyre) | Dunlop Studded 2¼ X 26" Be |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Dunlop Studded 2¼ X 26" Be |
Tank Range | 160 Km / 100 Miles |
Saddle | Xl'All |
Tool Bag | Fitted With Complete Tool Kit |
Màu Sắc (Colours) | Enamel Black, With Decorated Tank |
Source | Velocetteowners.Com, Veloce Brochure, 1913 |