MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Velocette Gtp |
Năm Sản Xuất (Year) | 1930 - 46 |
Động Cơ (Engine) | Two-Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 63 X 80 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Carburetor | Amal, Twist Grip Control |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-2, Chrome Plated Silencers With Fish Tail Mufflers |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil In Conjunction With Miller |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | Early Models: 3 Speed, Hand Operated Later Models: 4 Speed, Foot Operated |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Gear Ratios (3-Speed) | 1St 13.5 / 2Nd 7.7 / 3Rd 5.33:1 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1270 Mm / 50 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 686 Mm / 27 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Webb Fork With Shock Absorber And Steering Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | None, Spring Loaded Seat |
Phanh Trước (Front Brakes) | 6 In. Drum, Internal Expanding |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 6 In. Drum, Internal Expanding |
Bánh Xe (Wheels) | Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3 X 25 In., Avon |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3 X 25 In., Avon |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.6 L / 1.75 Us Gal |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 101 Kg / 222 Lbs (Light Set Included) |
Màu Sắc (Colours) | Black With Gold Pin Striping |
Source | Wikipedia, Bohams |