Thông số VELOCETTE K SERIES 1925-31 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VELOCETTE K SERIES 1925-31

  • Thương hiệu: VELOCETTE
  • Model: K SERIES 1925-31
  • Năm Sản Xuất: -
  • Năm Sản Xuất (Year): k:      1925 - 27 kt:    1925 - 27 ks:    1927 - 29 ke:    1928 - 29 kes: 1928 - 29 kn:    1929 - 30 kns: 1929 - 30
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 19"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00 x 19"
  • Hộp Số (Transmission): 3 speed

Thông số chi tiết - VELOCETTE K SERIES 1925-31


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Velocette K Series 1925-31
Năm Sản Xuất (Year)K:      1925 - 27 Kt:    1925 - 27 Ks:    1927 - 29 Ke:    1928 - 29 Kes: 1928 - 29 Kn:    1929 - 30 Kns: 1929 - 30
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohc
Dung Tích (Capacity)348.4 Cc / 21.3 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74 X 81 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
CarburetorAmal
Hệ Thống Điện (Ignition)Bobine
Khởi Động (Starting)Kick Start
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)3 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Open Frame With Load Bearing Motor To Form Part Of The Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Webb Fork With Two Friction Dampers
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Spring Loaded Seat
Bánh Xe (Wheels)Spoked
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 19"
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00 X 19"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)112.5 Kg / 248 Lbs
Maximum SpeedAverage Racing Speed: 106 Km/H / 66 Mph
Màu Sắc (Colours)Black With Gold Pin Striping
SourceWikipedia

Hình Ảnh - VELOCETTE K SERIES 1925-31


VELOCETTE K SERIES 1925-31 - cauhinhmay.com

VELOCETTE K SERIES 1925-31 - cauhinhmay.com

VELOCETTE K SERIES 1925-31 - cauhinhmay.com