MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Velocette K Series 1925-31 |
Năm Sản Xuất (Year) | K: 1925 - 27 Kt: 1925 - 27 Ks: 1927 - 29 Ke: 1928 - 29 Kes: 1928 - 29 Kn: 1929 - 30 Kns: 1929 - 30 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 348.4 Cc / 21.3 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 81 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Carburetor | Amal |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bobine |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 3 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Open Frame With Load Bearing Motor To Form Part Of The Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Webb Fork With Two Friction Dampers |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Spring Loaded Seat |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 19" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00 X 19" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 112.5 Kg / 248 Lbs |
Maximum Speed | Average Racing Speed: 106 Km/H / 66 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Black With Gold Pin Striping |
Source | Wikipedia |