Thông số VELOCETTE KSS MK I, KSS MK II, KTT MK I, KTT MK II, KTT MK III,          KTT MK IV, KTT MK V - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VELOCETTE KSS MK I, KSS MK II, KTT MK I, KTT MK II, KTT MK III,          KTT MK IV, KTT MK V

  • Thương hiệu: VELOCETTE
  • Model: KSS MK I, KSS MK II, KTT MK I, KTT MK II, KTT MK III,          KTT MK IV, KTT MK V
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 14 kw / 19 hp (ktt mk i)
  • Năm Sản Xuất (Year): kss mk i:   1925 - 35 kss mk ii:  1935 - 48 ktt mk i:    1929 - 31 ktt mk ii:   1930 - 31 ktt mk iii:  1931 - 34 ktt mk iv: 1932 - 34 ktt mk v   1935 - 36
  • Hộp Số (Transmission): kss: 3 speed, hand operated ktt: 3 0r 4 speed, foot operated
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 l / 2.25 us gal

Thông số chi tiết - VELOCETTE KSS MK I, KSS MK II, KTT MK I, KTT MK II, KTT MK III,          KTT MK IV, KTT MK V


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Velocette Kss Mk I, Kss Mk Ii, Ktt Mk I, Ktt Mk Ii, Ktt Mk Iii,          Ktt Mk Iv, Ktt Mk V
Năm Sản Xuất (Year)Kss Mk I:   1925 - 35 Kss Mk Ii:  1935 - 48 Ktt Mk I:    1929 - 31 Ktt Mk Ii:   1930 - 31 Ktt Mk Iii:  1931 - 34 Ktt Mk Iv: 1932 - 34 Ktt Mk V   1935 - 36
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohc
Dung Tích (Capacity)348.4 Cc / 21.3 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74 X 81 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)Kss Mki & Ii:       7,0:1 Ktt Mk I, Ii & Iii:   7.0:1 Ktt Mk Iv:          7.5:1 Ktt Mk V:           7.75:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
CarburetorAmal, Twist Grip (Lever Control Optional)
Ống Xả (Exhaust)Long Straight Through Exhaust (Silencer Optional)
Hệ Thống Điện (Ignition)Bobine
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)14 Kw / 19 Hp (Ktt Mk I)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)Kss: 3 Speed, Hand Operated Ktt: 3 0R 4 Speed, Foot Operated
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Gear Ratios (3 Speed)1St 9.94 / 2Nd 7.6 / 3Rd 5.25:1
Khung Xe (Frame)Kss Mk I & Ii, Ktt Mk I - Iv: Open Frame With Load Bearing Motor To Form Part Of The Frame Kss Mkv: Single Cradle Frame
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1365 Mm / 53.75 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)711 Mm / 28 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)108 Mm / 4.25 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Webb Fork, Spring Loaded Adjustable Dampers
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Spring Loaded Seat
Phanh Trước (Front Brakes)7 In. Internal Expanding Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)7 In. Internal Expanding Drum
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 L / 2.25 Us Gal
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)120 Kg / 265 Lbs
Maximum Speed145 Km/H / 90 Mph (Ktt Mk I)
Màu Sắc (Colours)Black With Gold Pin Striping
SourceWikipedia

Hình Ảnh - VELOCETTE KSS MK I, KSS MK II, KTT MK I, KTT MK II, KTT MK III,          KTT MK IV, KTT MK V


VELOCETTE KSS MK I, KSS MK II, KTT MK I, KTT MK II, KTT MK III,          KTT MK IV, KTT MK V - cauhinhmay.com

VELOCETTE KSS MK I, KSS MK II, KTT MK I, KTT MK II, KTT MK III,          KTT MK IV, KTT MK V - cauhinhmay.com