MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Velocette Ktp, Kts Mk I And Kts Mk Ii |
Năm Sản Xuất (Year) | Ktp: 1930 - 31 Kts Mk I: 1931 - 35 Kts Mk Ii: 1936 - 40 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 348.4 Cc / 21.3 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 81 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Carburetor | Amal, Twist Grip Control |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-2, Chrome Plated Silencers With Fish Tail Mufflers |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil In Conjunction With Miller |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | Ktp: 3 Speed, Hand Operated Kts: 4 Speed, Foot Operated |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | Ktp: 1St 14.5 / 2Nd 8.1 / 3Rd 5.6:1 |
Khung Xe (Frame) | Ktp, Kts Mk I: Open Frame With Load Bearing Motor To Form Part Of The Frame Kts Mkii: Single Cradle Frame |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1365 Mm / 53.75 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 711 Mm / 28 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 121 Mm / 4.75 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Webb Fork With Two Friction Dampers |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Spring Loaded Seat |
Phanh Trước (Front Brakes) | 7 In Diameter Drum, Internal Expanding |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 7 In Diameter Drum, Internal Expanding |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 L / 2.25 Us Gal |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 133 Kg / 294 Lbs |
Màu Sắc (Colours) | Black With Gold Pin Striping |
Source | Wikipedia |