MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Velocette Ktt Mk Vi, Ktt Mk Vii, Ktt Mk Viii |
Năm Sản Xuất (Year) | Ktt Mk Vi: 1935 Ktt Mk Vii: 1938 Ktt Mk Viii: 1938 - 50 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 348.4 Cc / 21.3 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 81 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Chrome |
Carburetor | Amal |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bobine |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25.7 Kw / 35 Hp @ 5800 Rpm (Mk Viii) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Foot Operated |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Webb Fork With Two Friction Dampers |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Ktt Mk Vi & Vii: None, Spring Loaded Seat Ktt Mk Viii: Swingarm With 2 Shock Absorbers, Oleo |
Phanh Trước (Front Brakes) | 7 In. Magnesium Drums With Single Leading Shoe |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 7 In. Magnesium Drums With Single Leading Shoe |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Wm1 X 21 In. (Mk Viii) |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Wm2 X 19 In. (Mk Viii) |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.4 L / 4 Us Gal |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 125 Kg / 275 Lbs |
Maximum Speed | 185 Km/H / 115 Mph (Mk Viii) |
Màu Sắc (Colours) | Black With Gold Pin Striping |
Source | Wikipedia, Bonhams |