MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Velocette Le Mk1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1948 - 50 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Flat Twin Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 149 Cc / 9.1 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 44 X 49 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Water Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Carburetor | Specially Designed Amal With Multi-Jets And Butterfly Valve |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil |
Ắc Quy (Battery) | 6V, 30W |
Khởi Động (Starting) | Pull Handle |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 4.4 Kw / 6 Hp @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Single-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 3 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel Frame |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2083 Mm / 82 In Width: 635 Mm / 25 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1300 Mm / 51.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 711 Mm / 28 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Coil Springs And Spring Loaded Seat |
Phanh Trước (Front Brakes) | 5 X 0.75 In Diameter Offset Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 5 X 0.75 In Diameter Offset Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 19" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00 X 19" |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.7 L / 1.5 Us Gal |
Fuel Consumption | 2.5 L/100 Km / 40 Km/L / 95 Us Mpg |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 113.4 Kg / 250 Lbs |
Maximum Speed | 80 Km/H / 50 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Silver Grey |
Source | Wikipedia |