Thông số VELOCETTE LE  MKII - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VELOCETTE LE  MKII

  • Thương hiệu: VELOCETTE
  • Model: LE  MKII
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 5.9 kw / 8 hp @ 5000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1950 - 58
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 19" (from 1956: 3.25 x 18")
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00 x 19" (from 1956: 3.25 x 18")
  • Hộp Số (Transmission): 3 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 5.7 l / 1.5 us gal (from 1955: 7.4 l / 1.9 us gal)

Thông số chi tiết - VELOCETTE LE  MKII


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Velocette Le  Mkii
Năm Sản Xuất (Year)1950 - 58
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Flat Twin Cylinder
Dung Tích (Capacity)192 Cc / 11.7 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)50 X 49 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Water Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
CarburetorAmal 363 Monobloc
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil
Ắc Quy (Battery)6V, 42W
Khởi Động (Starting)Pull Handle
Công Suất Cực Đại (Max Power)5.9 Kw / 8 Hp @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Three-Plate
Hộp Số (Transmission)3 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.078 / 2Nd 1.105 / 3Rd 0.739:1
Khung Xe (Frame)Pressed Steel Frame
Kích Thước (Dimensions)Length:  2083 Mm / 82 In Width:      635 Mm / 25 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1300 Mm / 51.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)711 Mm / 28 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)114 Mm / 4.5 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Coil Springs And Spring Loaded Seat
Phanh Trước (Front Brakes)5 X 0.75 In Diameter Offset Drum (From 1954 Width Increased To 1")
Phanh Sau (Rear Brakes)5 X 0.75 In Diameter Offset Drum (From 1953 Width Increased To 1")
Bánh Xe (Wheels)Spoked
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 19" (From 1956: 3.25 X 18")
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00 X 19" (From 1956: 3.25 X 18")
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)5.7 L / 1.5 Us Gal (From 1955: 7.4 L / 1.9 Us Gal)
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)113.4 Kg / 250 Lbs
Màu Sắc (Colours)Silver Grey, Two-Tone: Ruby, Olive Green, Pale Blue
SourceWikipedia

Hình Ảnh - VELOCETTE LE  MKII


VELOCETTE LE  MKII - cauhinhmay.com

VELOCETTE LE  MKII - cauhinhmay.com

VELOCETTE LE  MKII - cauhinhmay.com