MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Velocette Mac (Post War) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1946 - 59 |
Production | 25 000 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68.5 X 96 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.75:1 (From 1951) |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Carburetor | Amal Needle-Type |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Megaphone Chrome Silencer |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas K2F Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11 Kw / 15 Hp @ 6300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Three-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Top And Front Down Tubes And Twin Tube Cradle |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1276 Mm / 50.25 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 27.5 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Pre War: Webb Girder Style Post War: Air-Sprung Dowty Oleomatic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 7 In., Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 6 In., Drum |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 19 In., Spokes |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 19 In., Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25 X 19 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | Pre War: 130 Kg / 280 Lbs Post War: 161 Kg / 355 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.4 L / 3 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 121 Km/H / 75 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Black/Chrome |
Source | Wikipedia |