MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Velocette Maf |
Năm Sản Xuất (Year) | 1941 |
Production | 1200 Units, Only 947 Were Used By The Defense Force |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68.5 X 68.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Carburetor | Amal Needle-Type |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Megaphone Chrome Silencer |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas K2F Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11 Kw / 15 Hp @ 6300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Three-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Foot Change Gearbox |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Top And Front Down Tubes And Twin Tube Cradle |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2159 Mm / 85 In. Width: 711 Mm / 28 In. Height: 1016 Mm / 40 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1321 Mm / 52 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 27.5 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Pre War: Webb Girder Style |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 7 In., Sls Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 6 In., Sls Drum |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 19 In., Spokes |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 19 In., Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 X 19 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.4 L / 3 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 105 Km/H / 65 Mph |
Màu Sắc (Colours) | British Raf Blue |
Source | Wikipedia, Auctionsamerica |