MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Velocette Mov |
Năm Sản Xuất (Year) | 1933 - 48 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.1 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68.5 X 68.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.75:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Carburetor | Amal Needle-Type |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Large Stainless Steel Silencer |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Miller Dynamo |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.8 Kw / 12 Hp @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Three-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Initially Hand Changed, Later By Foot |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 16.1 / 2Nd 11.1 / 3Rd8.45 / 4Th 6.35:1 |
Khung Xe (Frame) | Single Top And Front Down Tubes And Twin Tube Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Webb Forks With Shock Absorbers And Steering Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Spring Loaded Seat |
Phanh Trước (Front Brakes) | 6 In., Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 6 In., Drum |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 19 In., Spokes |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 19 In., Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25 X 19 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.4 L / 3 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 126 Km/H / 78 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Black/Chrome |
Source | Wikipedia |