Thông số VELOCETTE MSS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VELOCETTE MSS

  • Thương hiệu: VELOCETTE
  • Model: MSS
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 19.9 kw / 27 hp @ 5000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1935 - 68
  • Top speed: 130 km/h / 80 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19 in
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25 x 19 in
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19.3 l / 5.1 us gal

Thông số chi tiết - VELOCETTE MSS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Velocette Mss
Năm Sản Xuất (Year)1935 - 68
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder,
Dung Tích (Capacity)499 Cc / 30.5 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)86 X 86 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.75:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
CarburetorAmal Monobloc
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Ống Xả (Exhaust)Single, Megaphone Silencer
Hệ Thống Điện (Ignition)Magnetor,  Lucas System
Khởi Động (Starting)Kick Start
Ắc Quy (Battery)6V, 60W
Công Suất Cực Đại (Max Power)19.9 Kw / 27 Hp @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 14 / 2Nd 9.6 / 3Rd 7.3 / 4Th 5.5:1
Kích Thước (Dimensions)Length:  2130 Mm / 84.0 In. Width:      700 Mm / 27.5 In Height:     990 Mm / 39.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1365 Mm / 53.75 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork With 2-Way Hydraulic Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Woodhead-Monroe Springs With Hydraulic Damping, Later Armstrong And Girling, Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Wm2 X 19
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Wm2 X 19
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19 In
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25 X 19 In
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19.3 L / 5.1 Us Gal
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)170 Kg / 375 Lbs
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)130 Km/H / 80 Mph
Màu Sắc (Colours)Black/Chrome, Red/Black,  White/Black
SourceWikipedia, Motos-Anglaisis

Hình Ảnh - VELOCETTE MSS


VELOCETTE MSS - cauhinhmay.com

VELOCETTE MSS - cauhinhmay.com

VELOCETTE MSS - cauhinhmay.com