MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Velocette Thruxton Endurance |
Năm Sản Xuất (Year) | 1969 |
Production | 121 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.5 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86 X 86 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Carburetor | Amal 10Tt9 Monobloc |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Bugi (Spark Plug) | Champion N3 Or N4 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Miller D6 With Auto Volt Regulation |
Ắc Quy (Battery) | 6V 60W |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25 Kw / 34 Hp @ 6200 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed Constant Mesh, Close Ratio |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 11.2 / 2Nd 7.7 / 3Rd 5.87 / 4Th 4.87:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Cradle, Rear Sub-Frame Detachable |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2260 Mm / 89.0 In Width: 760 Mm / 30.0 In Height: 1130 Mm / 44.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1365 Mm / 53.75 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 838 Mm / 33 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Hydraulic Damping And An Offset Wheel Spindle |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Woodhead-Monroe Springs With Hydraulic Damping, Later Armstrong And Girling |
Phanh Trước (Front Brakes) | 7 X 1 In., Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 7 X 1 In., Drum |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Wm1 X 21 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Wm3 X 19 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21 Trials Universal |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 19 Trials Universal |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 170 Kg / 375 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.35 L / 3 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Black With Silver Tank |
Source | Bonhams |