MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Velocette Veeline |
Năm Sản Xuất (Year) | 1958 - 60 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Flat Twin Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 192 Cc / 11.7 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 50 X 49 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Carburetor | 2 X Amal 363 Monobloc |
Ống Xả (Exhaust) | Twin With Torpedo Shaped Silencers |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil |
Ắc Quy (Battery) | 6V, 42W |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.8 Kw / 12 Hp @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Three-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.078 / 2Nd 1.353 / 3Rd 1.0 / 4Th 0.739:1 |
Khung Xe (Frame) | Duplex Frame With Single Top Tube |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1300 Mm / 51.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 737 Mm / 29 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 152 Mm / 6 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Woodhead-Monroe Springs With Hydraulic Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 5 X 1" Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 5 X 1" Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 18" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25 X 18" |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.6 L / 3.6 Us Gal |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 125 Kg / 276 Lbs |
Recommended Top Speed | 97 Km/H / 60 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Black, Green |
Source | Wikipedia |