Thông số VELOCETTE VENOM CLUBMAN - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VELOCETTE VENOM CLUBMAN

  • Thương hiệu: VELOCETTE
  • Model: VENOM CLUBMAN
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27.2 kw / 37 hp @ 5900 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1960 - 66
  • Top speed: 161 km/h / 100 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19 in, ribbed
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25 x 19 in, studded
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed constant mesh, close ratio
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19.3 l / 5.1 us gal

Thông số chi tiết - VELOCETTE VENOM CLUBMAN


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Velocette Venom Clubman
Năm Sản Xuất (Year)1960 - 66
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohv
Dung Tích (Capacity)499 Cc / 30.5 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)86 X 86 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.75:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
CarburetorTt Amal Racing, Monobloc
Ống Xả (Exhaust)Single, Megaphone
Bugi (Spark Plug)Klg Fe100 / Champion N3 / Ngk B8Es, Lodge 3Hln
Hệ Thống Điện (Ignition)Miller Type D6 With Automatic Volt Regulation
Ắc Quy (Battery)6V, 60W
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)27.2 Kw / 37 Hp @ 5900 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Three-Plate
Hộp Số (Transmission)4 Speed Constant Mesh, Close Ratio
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 9.25 / 2Nd 7.03 / 3Rd 5.35 / 4Th 4.87:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Single Down-Tube And Twin Bottom Rails
Kích Thước (Dimensions)Length:  2130 Mm / 84.0 In Width:      700 Mm / 27.5 In Height:     990 Mm / 39.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1365 Mm / 53.75 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork With Hydraulic Damping And An Offset Wheel Spindle
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Woodhead-Monroe Springs With Hydraulic Damping, Later Armstrong And Girling, Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)7.5 X 1.5 In, Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)7 X 1 In, Drum
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Wm2 X 19
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Wm2 X 19
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19 In, Ribbed
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25 X 19 In, Studded
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)183 Kg / 404 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19.3 L / 5.1 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)161 Km/H / 100 Mph
Màu Sắc (Colours)Black/Chrome,Red/Black, White/Black
SourceWikipedia

Hình Ảnh - VELOCETTE VENOM CLUBMAN


VELOCETTE VENOM CLUBMAN - cauhinhmay.com

VELOCETTE VENOM CLUBMAN - cauhinhmay.com

VELOCETTE VENOM CLUBMAN - cauhinhmay.com

VELOCETTE VENOM CLUBMAN - cauhinhmay.com