MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Velocette Venom Scrambler |
Năm Sản Xuất (Year) | 1958 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.5 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86 X 86 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.75:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Carburetor | Amal 10Tt9 Monobloc |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Bugi (Spark Plug) | Champion N3 Or N4 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bth Racing Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 28.7 Kw / 39 Hp @ 6200 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed Constant Mesh, Close Ratio |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 16.65 / 2Nd 11.41 / 3Rd 8.58 / 4Th 7.2:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Cradle, Rear Sub-Frame Detachable |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2260 Mm / 89.0 In Width: 890 Mm / 34.5 In Height: 1090 Mm / 43.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1365 Mm / 53.75 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 838 Mm / 33 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Hydraulic Damping And An Offset Wheel Spindle |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Woodhead-Monroe Springs With Hydraulic Damping, Later Armstrong And Girling |
Phanh Trước (Front Brakes) | 7 X 1 In. Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 7 X 1 In. Drum |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Wm1 X 21 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Wm3 X 19 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In Or 3.00 X 21 In Knobbies, Avon Or Dunlop |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 19 In Knobbies, Avon Or Dunlop |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 152 Kg / 335 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.35 L / 3 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Black With Silver Tank |
Source | Wikipedia, Southriders-Mc |