Thông số VELOCETTE VENOM THRUXTON - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VELOCETTE VENOM THRUXTON

  • Thương hiệu: VELOCETTE
  • Model: VENOM THRUXTON
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 31 kw / 41 hp @ 6200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1965 - 70
  • Top speed: 193 km/h / 120 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 19 in, ribbed
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 x 19 in, studded
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed constant mesh, close ratio
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19.3 l / 5.1 us gal

Thông số chi tiết - VELOCETTE VENOM THRUXTON


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Velocette Venom Thruxton
Năm Sản Xuất (Year)1965 - 70
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohv
Dung Tích (Capacity)499 Cc / 30.5 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)86 X 86 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
CarburetorAmal 5Gp2 Carburetor
Ống Xả (Exhaust)Single, Megaphone
Bugi (Spark Plug)Klg Fe220 / Ngk B9Es
Hệ Thống Điện (Ignition)Miller D6 With Auto Volt Regulation
Ắc Quy (Battery)6V, 60W
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)31 Kw / 41 Hp @ 6200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Three-Plate
Hộp Số (Transmission)4 Speed Constant Mesh, Close Ratio
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 8.4 / 2Nd 6.3 / 3Rd 4.83 / 4Th 4.4:1 (Tt Close Ratio Optional)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Single Down-Tube And Twin Bottom Rails
Kích Thước (Dimensions)Length:  2130 Mm / 84.0 In Width:      700 Mm / 27.5 In Height:     990 Mm / 39.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1365 Mm / 53.75 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork With Hydraulic Damping And An Offset Wheel Spindle
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Woodhead-Monroe Springs With Hydraulic Damping, Later Armstrong And Girling, Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)7.5 X 1.5 In Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)7 X 1 In Drum
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Wm2 X 19
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Wm2 X 19
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 19 In, Ribbed
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 X 19 In, Studded
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)170 Kg / 375 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19.3 L / 5.1 Us Gal
Fuel Consumption3.9 L/100 Km / 25.5 Km/L / 60 Us Mpg
Braking  48 Km/H / 30 Mph - 030.5 Ft / 9.3 M
Bán Kính Quay Xe (Turning Circle)4.9 M / 16 Ft
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)193 Km/H / 120 Mph
Màu Sắc (Colours)Black/Metallic Silver, Deep Blue/Metallic Silveer
SourceWikipedia

Hình Ảnh - VELOCETTE VENOM THRUXTON


VELOCETTE VENOM THRUXTON - cauhinhmay.com

VELOCETTE VENOM THRUXTON - cauhinhmay.com

VELOCETTE VENOM THRUXTON - cauhinhmay.com

VELOCETTE VENOM THRUXTON - cauhinhmay.com