MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Velocette Venom Thruxton |
Năm Sản Xuất (Year) | 1965 - 70 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.5 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86 X 86 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Carburetor | Amal 5Gp2 Carburetor |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Megaphone |
Bugi (Spark Plug) | Klg Fe220 / Ngk B9Es |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Miller D6 With Auto Volt Regulation |
Ắc Quy (Battery) | 6V, 60W |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 31 Kw / 41 Hp @ 6200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Three-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed Constant Mesh, Close Ratio |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 8.4 / 2Nd 6.3 / 3Rd 4.83 / 4Th 4.4:1 (Tt Close Ratio Optional) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Down-Tube And Twin Bottom Rails |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2130 Mm / 84.0 In Width: 700 Mm / 27.5 In Height: 990 Mm / 39.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1365 Mm / 53.75 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Hydraulic Damping And An Offset Wheel Spindle |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Woodhead-Monroe Springs With Hydraulic Damping, Later Armstrong And Girling, Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 7.5 X 1.5 In Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 7 X 1 In Drum |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Wm2 X 19 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Wm2 X 19 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 19 In, Ribbed |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 X 19 In, Studded |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 170 Kg / 375 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.3 L / 5.1 Us Gal |
Fuel Consumption | 3.9 L/100 Km / 25.5 Km/L / 60 Us Mpg |
Braking 48 Km/H / 30 Mph - 0 | 30.5 Ft / 9.3 M |
Bán Kính Quay Xe (Turning Circle) | 4.9 M / 16 Ft |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 193 Km/H / 120 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Black/Metallic Silver, Deep Blue/Metallic Silveer |
Source | Wikipedia |