MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Velocette Viceroy |
Năm Sản Xuất (Year) | 1960 - 64 |
Production | 700 Units |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 247 Cc / 15.1 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Mixture | 1:20 |
Ống Xả (Exhaust) | Twin |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 60W |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11 Kw / 15 Hp |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Three-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.078 / 2Nd 1.353 / 3Rd 1.0 / 4Th 0.739:1 |
Khung Xe (Frame) | Single Massive Tube, Panels Light Alloy Castings |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2007 Mm / 79 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1346 Mm / 53 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 737 Mm / 29 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 127 Mm / 5 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Woodhead-Monroe Springs With Hydraulic Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 6 X 1" Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 6 X 1" Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Pressed Steel, Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 4 X 12" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4 X 12" |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.2 L / 2.7 Us Gal |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 137 Kg / 302 Lbs |
Recommended Top Speed | 105 Km/H / 65 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Black, Red, White |
Source | Leveloclub.Org.Uk |