Thông số VELOCETTE VIPER CLUBMAN - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VELOCETTE VIPER CLUBMAN

  • Thương hiệu: VELOCETTE
  • Model: VIPER CLUBMAN
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 25 kw / 28 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1960 - 68
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19 in, ribbed
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25 x 19 in, studded
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed constant mesh, close ratio
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19.3 l / 5.1 us gal

Thông số chi tiết - VELOCETTE VIPER CLUBMAN


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Velocette Viper Clubman
Năm Sản Xuất (Year)1960 - 68
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohc
Dung Tích (Capacity)349 Cc / 30.5 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 86 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
CarburetorAmal Tt Monobloc
Ống Xả (Exhaust)Single, Megaphone Silencer
Bugi (Spark Plug)Klg Fe100 / Champion N3 / Ngk B8Es, Lodge 3Hln
Ắc Quy (Battery)6V, 60W
Hệ Thống Điện (Ignition)Miller Type D6 With Auto Volt Regulations
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)25 Kw / 28 Hp @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Three-Plate
Hộp Số (Transmission)4 Speed Constant Mesh, Close Ratio
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 10.45 / 2Nd 7.94 / 3Rd 6.03 / 4Th 5.5:1
Kích Thước (Dimensions)Length:  2130 Mm / 84.0 In Width:      700 Mm / 27.5 In Height:     990 Mm / 39.0 In                1220 Mm / 48.0 In - Veeline Models
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1365 Mm / 53.75 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork With Hydraulic Compression And Rebound Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Woodhead-Monroe Springs With Hydraulic Damping, Later Armstrong And Girling, Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)7.5 X 1.5 In., Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)7 X 1 In., Drum
Bánh Xe (Wheels)Light Alloy Rims, Spokes
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Wm2 X 19
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Wm2 X 19
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19 In, Ribbed
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25 X 19 In, Studded
Bán Kính Quay (Turning Radius)4.9 M / 16 Ft.
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19.3 L / 5.1 Us Gal
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)181 Kg / 399 Lbs
Màu Sắc (Colours)Black/Chrome, Red/Black, White/Black
SourceWikipedia, The Vintagent

Hình Ảnh - VELOCETTE VIPER CLUBMAN


VELOCETTE VIPER CLUBMAN - cauhinhmay.com

VELOCETTE VIPER CLUBMAN - cauhinhmay.com