MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Velocette Viper |
Năm Sản Xuất (Year) | 1955 - 68 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 30.5 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 86 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Bugi (Spark Plug) | Klg Fe100 / Champion N3 / Ngk B8Es, Lodge 3Hln |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Belt Driven Dynamo, After 1962: Lucas System |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25 Kw / 28 Hp @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Three-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed Constant Mesh, Close Ratio |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1353 Mm / 53.25 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Hydraulic Compression And Rebound Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Woodhead-Monroe Springs With Hydraulic Damping, Later Armstrong And Girling, Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 7.5 X 1.5 In., Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 7 X 1 In., Drum |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Wm2 X 19 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Wm2 X 19 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25 X 19 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 4.9 M / 16 Ft. |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.6 L / 3.6 Us Gal |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 165 Kg / 364 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 91 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Willow Green |
Source | Wikipedia |