Thông số VELOCETTE VIPER SCRAMBLER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VELOCETTE VIPER SCRAMBLER

  • Thương hiệu: VELOCETTE
  • Model: VIPER SCRAMBLER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 26 kw / 29 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1958 - 68
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 21 in
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 x 19 in
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed constant mesh, close ratio, foot controlled
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 l / 3 us gal

Thông số chi tiết - VELOCETTE VIPER SCRAMBLER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Velocette Viper Scrambler
Năm Sản Xuất (Year)1958 - 68
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)349 Cc / 30.5 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 86 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
CarburetorAmal Tt Monobloc
Ống Xả (Exhaust)Single, Megaphone Silencer
Bugi (Spark Plug)Klg Fe100 / Champion N3 / Ngk B8Es, Lodge 3Hln
Ắc Quy (Battery)6V
Hệ Thống Điện (Ignition)Bth Racing Magneto
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)26 Kw / 29 Hp @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Three-Plate
Hộp Số (Transmission)4 Speed Constant Mesh, Close Ratio, Foot Controlled
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 17.9 / 2Nd 12.46 / 3Rd 9.5 / 4Th 7.85:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Kích Thước (Dimensions)Length:  2260 Mm / 89.0 In Width:      890 Mm / 34.5 In Height:   1090 Mm / 43.0 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1365 Mm / 53.75 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)165 Mm / 6.5 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)838 Mm / 33 In.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork With Hydraulic Compression And Rebound Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Woodhead-Monroe Springs With Hydraulic Damping, Later Armstrong And Girling, Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)7 X 1 In., Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)7 X 1 In., Drum
Bánh Xe (Wheels)Light Alloy Rims, Spokes
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Wm1 X 21
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Wm3 X 19
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 21 In
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 X 19 In
Bán Kính Quay (Turning Radius)4.9 M / 16 Ft.
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)152 Kg / 330 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 L / 3 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Black/Chrome, Red/Black, White/Black

Hình Ảnh - VELOCETTE VIPER SCRAMBLER


VELOCETTE VIPER SCRAMBLER - cauhinhmay.com

VELOCETTE VIPER SCRAMBLER - cauhinhmay.com

VELOCETTE VIPER SCRAMBLER - cauhinhmay.com