MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Velocette Vogue |
Năm Sản Xuất (Year) | 1963 - 68 |
Production | 381 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Flat Twin Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 192 Cc / 11.7 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 50 X 49 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Water Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Carburetor | Amal 363 Monobloc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil |
Ắc Quy (Battery) | 6V, 42W (From 1965: 12V 80W) |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 5.9 Kw / 8 Hp @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Three-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.078 / 2Nd 1.353 / 3Rd 1.0 / 4Th 0.739:1 |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel Frame, Body Panels Fibreglass |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1311 Mm / 51.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 711 Mm / 28 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 114 Mm / 4.5 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Coil Springs And Spring Loaded Seat |
Phanh Trước (Front Brakes) | 5 X 1" Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 5 X 1" Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 18" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25 X 18" |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.4 L / 3.0 Us Gal |
Fuel Consumption | 2.5 L/100 Km / 40 Km/L /95 Us Mpg |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 125 Kg / 275 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 150 Kg / 330 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 97 Km/H / 60 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Porcelain White, Off-White And Stone, Ivory And Stone, White And Grey |