Thông số VERYKOOL R800 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VERYKOOL R800
- Thương hiệu: VERYKOOL
- Model: R800
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): r800
- Hệ Điều Hành (Operating System): android v2.2 (froyo)
- Bộ Xử Lý (Processor): 800 mhz
- Trọng Lượng (Weight): 417 grams
- Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 mp front camera
Thông số chi tiết - VERYKOOL R800
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Máy Ảnh (Camera) | 2 Mp |
Ắc Quy (Battery) | 3500 Mah |
Hiển Thị (Display) | 7" (17.78 Cm) |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Cảm Biến Khác (Other Sensors) | Compass |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V2.2 (Froyo) |
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots) | Single Sim, Gsm |
Model (Model) | R800 |
Thương Hiệu (Brand) | Verykool |
Mạng Kết Nối (Network) | 3G: Available, 2G: Available |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) | Có (Yes) |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | 800 Mhz |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 125 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 417 Grams |
Độ Dày (Thickness) | 11.00 Mm |
Chiều Cao (Height) | 216 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black With Orange |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 7 Inches (17.78 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 800 X 480 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen |
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio) | 51.61 % |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 133 Ppi |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 16 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Chế Độ Chụp (Shooting Modes) | Continuos Shooting |
Độ Phân Giải (Resolution) | 0.3 Mp Front Camera |
Tính Năng Camera (Camera Features) | Fixed Focus |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 1600 X 1200 Pixels |
Đèn Flash (Flash) | Có (Yes) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Polymer |
Dung Tích (Capacity) | 3500 Mah |
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11 |
Tính Năng Wifi (Wifi Features) | Mobile Hotspot |
Hỗ Trợ Mạng (Network Support) | 3G, 2G |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V2.1 |
Sim 1 (Sim 1) | 3G Speed: Ev-Do Category Rev.Agprs:Available Edge:Available |