Thông số VESPA 125 GT/SPRINT, GTR, TS, PRIMAVERA ET3, P125X - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA 125 GT/SPRINT, GTR, TS, PRIMAVERA ET3, P125X

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: 125 GT/SPRINT, GTR, TS, PRIMAVERA ET3, P125X
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 3.4  kw / 4.6 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 1966 - 73
  • Top speed: 85 km/h / 53 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.0 x 10"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.0 x 10"
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed, grip-shift, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 5.5 l / 1.5 us gal

Thông số chi tiết - VESPA 125 GT/SPRINT, GTR, TS, PRIMAVERA ET3, P125X


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa 125 Gt/Sprint, Gtr, Ts, Primavera Et3, P125X
Năm Sản Xuất (Year)1966 - 73
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)121.2 Cc / 7.4 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52.5 X 57 Mm
CarburetorDell'Orto Shb 16/16
CoolingAir Cooled, Centrifugal Fan
Fuel Mixture1:50
Khởi Động (Starting)Kick Start
Ắc Quy (Battery)6V
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate
Công Suất Cực Đại (Max Power)3.4  Kw / 4.6 Hp
Hộp Số (Transmission)4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Direct Drive
Khung Xe (Frame)Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Elastic With Coil Spring And Hydraulic Shock
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Elastic With Coil Spring And Hydraulic Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe (Wheels)Interchangeable
Lốp Trước (Front Tyre)3.0 X 10"
Lốp Sau (Rear Tyre)3.0 X 10"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)73 Kg / 161 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)5.5 L / 1.5 Us Gal
Consumption  Average2 L/100 Km / 50 Km/L / 117 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)85 Km/H / 53 Mph

Hình Ảnh - VESPA 125 GT/SPRINT, GTR, TS, PRIMAVERA ET3, P125X


VESPA 125 GT/SPRINT, GTR, TS, PRIMAVERA ET3, P125X - cauhinhmay.com

VESPA 125 GT/SPRINT, GTR, TS, PRIMAVERA ET3, P125X - cauhinhmay.com