Thông số VESPA 125 GTR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA 125 GTR

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: 125 GTR
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 4.6  kw / 6.3 hp @ 5000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1968 - 78
  • Top speed: 92 km/h / 57 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.5 x 10"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.5 x 10"
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed, grip-shift, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.7 l / 2.0 us gal

Thông số chi tiết - VESPA 125 GTR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa 125 Gtr
Năm Sản Xuất (Year)1968 - 78
Production45 658 Units
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Ingle Cylinder
Dung Tích (Capacity)123.4 Cc / 7.5 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52.5 X 57 Mm
Compression7.3:1
CarburetorDell'Orto Shb 16/16
CoolingAir Cooled, Centrifugal Fan
Fuel Mixture1:50
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Disc Valve
Hệ Thống Điện (Ignition)Contact Breaker & Coil
Khởi Động (Starting)Kick Start
Ắc Quy (Battery)6V
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Công Suất Cực Đại (Max Power)4.6  Kw / 6.3 Hp @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 15.46 / 2Nd 10.79 / 3Rd 7.69 / 4Th 5.49:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Direct Drive
Khung Xe (Frame)Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe (Wheels)Interchangeable
Lốp Trước (Front Tyre)3.5 X 10"
Lốp Sau (Rear Tyre)3.5 X 10"
Kích Thước (Dimensions)Length:  1795 Mm / 70.7 In Width:      710 Mm / 30.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1220 Mm / 48.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)90 Kg / 198 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.7 L / 2.0 Us Gal
Consumption  Average2 L/100 Km / 50 Km/L / 117 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)92 Km/H / 57 Mph

Hình Ảnh - VESPA 125 GTR


VESPA 125 GTR - cauhinhmay.com

VESPA 125 GTR - cauhinhmay.com