MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 125 Gtr |
Năm Sản Xuất (Year) | 1968 - 78 |
Production | 45 658 Units |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Ingle Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 123.4 Cc / 7.5 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52.5 X 57 Mm |
Compression | 7.3:1 |
Carburetor | Dell'Orto Shb 16/16 |
Cooling | Air Cooled, Centrifugal Fan |
Fuel Mixture | 1:50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Disc Valve |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contact Breaker & Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 4.6 Kw / 6.3 Hp @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 15.46 / 2Nd 10.79 / 3Rd 7.69 / 4Th 5.49:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Interchangeable |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.5 X 10" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.5 X 10" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1795 Mm / 70.7 In Width: 710 Mm / 30.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1220 Mm / 48.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 90 Kg / 198 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.7 L / 2.0 Us Gal |
Consumption Average | 2 L/100 Km / 50 Km/L / 117 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 92 Km/H / 57 Mph |