Thông số VESPA 125, P125X, PX 125, PX 125 ARCOBLENO/LUSSO, PK125 S, GTS SUPER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA 125, P125X, PX 125, PX 125 ARCOBLENO/LUSSO, PK125 S, GTS SUPER

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: 125, P125X, PX 125, PX 125 ARCOBLENO/LUSSO, PK125 S, GTS SUPER
  • Năm Sản Xuất: 1977
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 5.9  kw / 8 hp @ 5800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1977 - 97
  • Top speed: 100 km/h / 62 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.5 x 10"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.5 x 10"
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed, grip-shift, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 l / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - VESPA 125, P125X, PX 125, PX 125 ARCOBLENO/LUSSO, PK125 S, GTS SUPER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa 125, P125X, Px 125, Px 125 Arcobleno/Lusso, Pk125 S, Gts Super
Năm Sản Xuất (Year)1977 - 97
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)123.4 Cc 7.5 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52.5 X 57.0 Mm
CarburetorDell,Orto Si 24/24 E
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
CoolingAir Cooled, Centrifugal Fan
Fuel Mixture1:50
Bugi (Spark Plug)Champion N2C
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Alternator, With Built In H.T. Coil
Khởi Động (Starting)Kick Start
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate
Công Suất Cực Đại (Max Power)5.9  Kw / 8 Hp @ 5800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)10.5  Kw / 1.07 Kgf-M / 7.7 Ft/Lb @ 4500 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh
Gears1St 16.4 / 2Nd 11.0 / 3Rd 7.60 / 4Th 5.8:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Direct Drive
Khung Xe (Frame)Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Helical Spring And Double Acting Hydraulic Dampers
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Helical Spring And Double Acting Hydraulic Dampers
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 125 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 125 Mm
Bánh Xe (Wheels)Interchangeable
Lốp Trước (Front Tyre)3.5 X 10"
Lốp Sau (Rear Tyre)3.5 X 10"
Kích Thước (Dimensions)Length:  1655 Mm / 65.2 In Width:      790 Mm / 31.1 In Height:   1170 Mm / 46.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1250 Mm / 49.2 In
Bán Kính Quay (Turning Radius)1650 Mm / 65.0 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)112 Kg / 247 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 L / 2.1 Us Gal
Reserve1.2 L / 0.55 Us Gal
Consumption  Average2,7 L/100 Km / 37 Km/L / 87 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)100 Km/H / 62 Mph

Hình Ảnh - VESPA 125, P125X, PX 125, PX 125 ARCOBLENO/LUSSO, PK125 S, GTS SUPER


VESPA 125, P125X, PX 125, PX 125 ARCOBLENO/LUSSO, PK125 S, GTS SUPER - cauhinhmay.com

VESPA 125, P125X, PX 125, PX 125 ARCOBLENO/LUSSO, PK125 S, GTS SUPER - cauhinhmay.com