MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - |
Động Cơ (Engine) | Four Strike, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc 7.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.6 Mm |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Port Injected Alfa/N Type With Lambda Closed Loop Control |
Cooling | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Inductive Discharge |
Ắc Quy (Battery) | 6V Ac |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Dry Clutch With Dampers |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11 Kw / 15 Hp @ 9750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12.2 Nm / 1.24 Kgf-M / 9 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Max | Tự Động (Automatic) |
Gears | Cvt Transmission With Torque Support, "Twist And Go" |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt Drive |
Khung Xe (Frame) | Sheet Metal With Welded Reinforcements |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Arm 2-Chamber Hydraulic Shock Absorber |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | 2 X Shock Absorbers With Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, Two Tone |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-12" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-12" |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1940 Mm / 76.4 In Width: 755 Mm / 29.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 148 Kg / 326 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.2 Litres / 2.4 Us Gal |
Consumption Average | 2.6 L/100 Km / 38.3 Km/L / 90 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 105 Km/H / 65 Mph |