Thông số VESPA 125 U - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA 125 U

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: 125 U
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 3.3  kw / 4.5 hp @ 5800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1953
  • Top speed: 65 km/h / 40 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.5 x 8"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.5 x 8"
  • Hộp Số (Transmission): 3 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 6.25 l / 1.65 us gal

Thông số chi tiết - VESPA 125 U


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa 125 U
Năm Sản Xuất (Year)1953
Production7 000 Units
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)124.8 Cc 7.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56.5 X 49.8 Mm
CarburetorDell,Orto Ta 17B
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.4:1
CoolingAir Cooled, Forced
Fuel Mixture1:20
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel, Magneto
Khởi Động (Starting)Kick Start
Ắc Quy (Battery)6V Ac
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Công Suất Cực Đại (Max Power)3.3  Kw / 4.5 Hp @ 5800 Rpm
Hộp Số (Transmission)3 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Direct Drive
Khung Xe (Frame)Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Variable Flexible Coil Spring
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Hydraulic Shock Absorbers
Phanh Trước (Front Brakes)124 Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)126 Mm Drum
Bánh Xe (Wheels)Interchangeable
Lốp Trước (Front Tyre)3.5 X 8"
Lốp Sau (Rear Tyre)3.5 X 8"
Kích Thước (Dimensions)Length:  1680 Mm / 66.1 In Width:      790 Mm / 31.1 In Height:   1170 Mm / 46.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1160 Mm / 45.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)78 Kg / 172 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)6.25 L / 1.65 Us Gal
Consumption  Average2 L/100 Km / 50 Km/L / 118 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)65 Km/H / 40 Mph

Hình Ảnh - VESPA 125 U


VESPA 125 U - cauhinhmay.com

VESPA 125 U - cauhinhmay.com

VESPA 125 U - cauhinhmay.com