MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 125 U |
Năm Sản Xuất (Year) | 1953 |
Production | 7 000 Units |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc 7.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56.5 X 49.8 Mm |
Carburetor | Dell,Orto Ta 17B |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.4:1 |
Cooling | Air Cooled, Forced |
Fuel Mixture | 1:20 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel, Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Ắc Quy (Battery) | 6V Ac |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 3.3 Kw / 4.5 Hp @ 5800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 3 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Variable Flexible Coil Spring |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Double Hydraulic Shock Absorbers |
Phanh Trước (Front Brakes) | 124 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 126 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Interchangeable |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.5 X 8" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.5 X 8" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1680 Mm / 66.1 In Width: 790 Mm / 31.1 In Height: 1170 Mm / 46.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1160 Mm / 45.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 78 Kg / 172 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.25 L / 1.65 Us Gal |
Consumption Average | 2 L/100 Km / 50 Km/L / 118 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 65 Km/H / 40 Mph |