MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 150 / 150 Super |
Năm Sản Xuất (Year) | 1960 - 79 |
Production | 553 808 Units |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 145.5 Cc / 8.8 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 57 Mm |
Compression | 7.4:1 |
Carburetor | Dell'Orto Si 20/17C |
Cooling | Air Cooled, Forced |
Fuel Mixture | 1:50 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Oil Bath, Multiplate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 4.0 Kw / 5.4 Hp |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Trail Arm With Coil Spring And Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring With Damper |
Phanh Trước (Front Brakes) | 125 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 127 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Interchangeable |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.5 X 8" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.5 X 8" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1740 Mm / 68.5 In Width: 670 Mm / 26.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1200 Mm / 47.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 98 Kg / 216 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.5 L / 2.0 Us Gal |
Consumption Average | 2.1 L/100 Km / 48 Km/L / 112 Us Mpg |
Acceleration: 0 - 75 Km/H / 47 Mph | 17.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 90 Km/H / 56 Mph |