Thông số VESPA  150 COSA AND COSA ELESTART - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA  150 COSA AND COSA ELESTART

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: 150 COSA AND COSA ELESTART
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 6.25  kw / 8.5 hp @ 5700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988 - 98
  • Top speed: 95 km/h / 59 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.0 x 10"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.0 x 10"
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed, grip-shift, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.7 l / 2 us gal

Thông số chi tiết - VESPA  150 COSA AND COSA ELESTART


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa  150 Cosa And Cosa Elestart
Năm Sản Xuất (Year)1988 - 98
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)150 Cc / 9.2 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57.8 X 57 Mm
Compression9.2:1
CarburetorDell'Orto Shbc 20/20L
CoolingAir Cooled, Centrifugal Fan
Fuel Mixture1:50
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Kick Start
Bugi (Spark Plug)Ngk Br7Hs
Ắc Quy (Battery)12V Ac
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Công Suất Cực Đại (Max Power)6.25  Kw / 8.5 Hp @ 5700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)12.75 Nm / 1.27 Kgf-M / 9.4 Lb-Ft @ 4500 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Direct Drive
Khung Xe (Frame)Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure
Phanh Trước (Front Brakes)150 Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)150 Mm Drum
Bánh Xe (Wheels)Interchangeable
Lốp Trước (Front Tyre)3.0 X 10"
Lốp Sau (Rear Tyre)3.0 X 10"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)85 Kg / 187 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.7 L / 2 Us Gal
Reserve1.2 L / 0.3 Us Gal
Consumption  Average2.1 L/100 Km / 48 Km/L / 111 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)95 Km/H / 59 Mph

Hình Ảnh - VESPA  150 COSA AND COSA ELESTART


VESPA  150 COSA AND COSA ELESTART - cauhinhmay.com