MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 150 Gl |
Năm Sản Xuất (Year) | 1962 - 65 |
Production | 79 845 Units |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 145.5 Cc / 8.9 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 57 Mm |
Compression | 7.2:1 |
Carburetor | Dell'Orto Si 20/17D |
Cooling | Air Cooled, Centrifugal Fan |
Fuel Mixture | 1:50 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contact Breaker And Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 4.6 Kw / 6.25 Hp @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14.46 / 2Nd 10.28 / 3Rd 7.46 / 4Th 5.48:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Trail Arm With Coil Spring And Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring And Damper |
Phanh Trước (Front Brakes) | 125 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 127 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Interchangeable With Split Rim |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.5 X 10" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.5 X 10" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1770 Mm / 69.7 In Width: 675 Mm / 26.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1200 Mm / 47.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 97 Kg / 214 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.5 L / 2 Us Gal |
Consumption Average | 2.1 L/100 Km / 42 Km/L / 98 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 95 Km/H / 59 Mph |