MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 150 Gs |
Năm Sản Xuất (Year) | 1955 - 61 |
Production | 126 349 Units |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 145.5 Cc / 8.8 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 57 Mm |
Compression | 7:1 |
Carburetor | Dell'Orto Ub 23 S3 |
Cooling | Air Cooled, Centrifugal Fan |
Fuel Mixture | 1:15 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 6 Pole Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Cork Inserts |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 6.0 Kw / 8.2 Hp @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Stub Axle With Swining Hub And Variable Rate Coil Spring And Double Action Hydraulic Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Bracket For Engine And Wheel, With Variable Rate Coil Spring And Co-Axial Double Action Hydraulic Damper |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Expanding Type With Cooling Ribs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Expanding Type With Cooling Ribs |
Bánh Xe (Wheels) | Interchangeable |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.5 X 10" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.5 X 10" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1700 Mm / 67 In Width: 700 Mm / 27 In Height: 1050 Mm / 41 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1180 Mm / 46.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 285 Mm / 11.2 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 1400 Mm / 55 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 100 Kg / 220 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 L / 3.17 Us Gal |
Reserve | 1.2 L / 0.3 Us Gal |
Consumption Average | 3.1 L/100 Km / 32 Km/L / 80 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 100 Km/H / 62 Mph |