MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 150 Sprint / Veloce |
Năm Sản Xuất (Year) | 1965 - 79 |
Production | 121 068 Units |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 145.5 Cc / 8.9 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 57 Mm |
Compression | 7.5:1 (Veloce 7.7:1) |
Carburetor | Dell'Orto Si 20/15D |
Cooling | Air Cooled, Forced |
Fuel Mixture | 1:50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Rotary Valve |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil, Cb Point |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 5.7 Kw / 7.7 Hp @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Mono Shock, Trailing Arm |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring With Damper |
Phanh Trước (Front Brakes) | 125 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 127 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Interchangeable With Split Rim |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.5 X 10" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.5 X 10" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1770 Mm / 69.7 In Width: 670 Mm / 26.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1200 Mm / 47.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 89 Kg / 196 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.7 L / 2.1 Us Gal |
Reserve | 1.4 L / 0.4 Us Gal |
Consumption Average | 2.8 L/100 Km / 36 Km/L / 84 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 95 Km/H / 59 Mph |
Acceleration: 0 - 75 Km/H / 47 Mph | 917.5 Sec. |