MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 150 Tap |
Năm Sản Xuất (Year) | 1956 And 1959 |
Production | 500 Units |
Động Cơ (Engine) | Two Strike, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 145.5 Cc / 8.8 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58.5 X 54 Mm |
Cooling | Air Cooled, Forced |
Fuel Mixture | 1:20 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 6 Pole Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Cork Inserts |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Helicoidal Spring And Hydraulic Shock Absorber |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Helicoidal Spring And Hydraulic Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Expanding Type |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Expanding Type |
Bánh Xe (Wheels) | Interchangeable |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.5 X 8" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.5 X 8" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 115 Kg / 253 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 60 Km/H / 37Mph |