Thông số VESPA  160 GS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA  160 GS

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: 160 GS
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 5.9  kw / 8 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1962 - 64
  • Top speed: 100 km/h / 62 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.5 x 10"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.5 x 10"
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed, grip-shift, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.5 l / 2.0 us gal

Thông số chi tiết - VESPA  160 GS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa  160 Gs
Năm Sản Xuất (Year)1962 - 64
Production59 999 Units
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)145.5 Cc / 8.9 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 X 57 Mm
Compression7.4:1
CarburetorDell'Orto Si 27/23
CoolingAir Cooled, Forced
Fuel Mixture1:50
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel And Magneto With 35W Output
Khởi Động (Starting)Kick Start
Ắc Quy (Battery)6V
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Công Suất Cực Đại (Max Power)5.9  Kw / 8 Hp @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 14.47 / 2Nd 10.28 / 3Rd 7.61 / 4Th 5.84:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Direct Drive
Khung Xe (Frame)Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Single Unit Front Damper And Spring
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Spring With Damper
Phanh Trước (Front Brakes)125 Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)127 Mm Drum
Bánh Xe (Wheels)Interchangeable
Lốp Trước (Front Tyre)3.5 X 10"
Lốp Sau (Rear Tyre)3.5 X 10"
Kích Thước (Dimensions)Length:  1795 Mm / 71 In Width:      710 Mm / 28 In Height:   1045 Mm / 41 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1220 Mm / 48 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)220 Mm / 8.7 In
Bán Kính Quay Xe (Turning Circle)1400 Mm / 55 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)110 Kg / 243 Lbs (Incl. Spare Wheel)
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.5 L / 2.0 Us Gal
Consumption  Average2.1 L/100 Km / 48 Km/L / 112 Us Mpg
Acceleration: 0 - 75 Km/H /                              47 Mph17.5 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)100 Km/H / 62 Mph

Hình Ảnh - VESPA  160 GS


VESPA  160 GS - cauhinhmay.com

VESPA  160 GS - cauhinhmay.com