MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 160 Gs |
Năm Sản Xuất (Year) | 1962 - 64 |
Production | 59 999 Units |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 145.5 Cc / 8.9 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 57 Mm |
Compression | 7.4:1 |
Carburetor | Dell'Orto Si 27/23 |
Cooling | Air Cooled, Forced |
Fuel Mixture | 1:50 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel And Magneto With 35W Output |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 5.9 Kw / 8 Hp @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14.47 / 2Nd 10.28 / 3Rd 7.61 / 4Th 5.84:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Unit Front Damper And Spring |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring With Damper |
Phanh Trước (Front Brakes) | 125 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 127 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Interchangeable |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.5 X 10" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.5 X 10" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1795 Mm / 71 In Width: 710 Mm / 28 In Height: 1045 Mm / 41 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1220 Mm / 48 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 220 Mm / 8.7 In |
Bán Kính Quay Xe (Turning Circle) | 1400 Mm / 55 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 110 Kg / 243 Lbs (Incl. Spare Wheel) |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.5 L / 2.0 Us Gal |
Consumption Average | 2.1 L/100 Km / 48 Km/L / 112 Us Mpg |
Acceleration: 0 - 75 Km/H / 47 Mph | 17.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 100 Km/H / 62 Mph |