MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 180 Rally |
Năm Sản Xuất (Year) | 1968 - 73 |
Production | 26 405 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 180.1 Cc / 11 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 63.5 X 57 Mm |
Compression | 8:1 |
Carburetor | Dell'Orto Si 20/20 D |
Cooling | Air Cooled, Forced |
Fuel Mixture | 1:50 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contact Breaker And Coil, 35W |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 7.6 Kw / 10.3 Hp @ 5700 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14.47 / 2Nd 9.84 / 3Rd 6.81 / 4Th 5.08:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Helicoidal Springs And Hydraulic Shock Absorber |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Helicoidal Springs And Hydraulic Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | 125 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 127 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Cast With Cooling Fins |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.5 X 10" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.5 X 10" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1770 Mm / 70 In Width: 670 Mm / 26 In Height: 1045 Mm / 41 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1230 Mm / 48 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 102 Kg / 225 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.2 L / 2.2 Us Gal |
Consumption Average | 2.7 L/100 Km / 37 Km/L / 87 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 100 Km/H / 62 Mph |