MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 200 Cosa |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - 92 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Horisontal Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 198 Cc / 12 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66.5 X 57 Mm |
Compression | 8.8:1 |
Cooling | Air Cooled, Forced |
Fuel Mixture | 1:50 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Bugi (Spark Plug) | Ngk B9Es |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 7.4 Kw / 10 Hp @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 13.42 / 2Nd 9.13 / 3Rd 6.32 / 4Th 4.71:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Coil Spring With Hydraulic Shock Absorber, Double Effect |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring With Hydraulic Shock Absorber, Double Effect |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Expanding Type |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Expanding Type |
Bánh Xe (Wheels) | Interchangeable, Split Rim |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.5 X 10" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.5 X 10" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-10 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/90/10 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1800 Mm / 70.9 In Width: 836 Mm / 32.9 In Height 1210 Mm / 47.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1270 Mm / 50 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 103 Kg / 227 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.0 L / 1.85 Us Gal |
Consumption Average | 3 L/100 Km / 33 Km/L / 78 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 95 Km/H / 59 Mph |