Thông số VESPA 200 COSA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VESPA 200 COSA

  • Thương hiệu: VESPA
  • Model: 200 COSA
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 7.4 kw / 10 hp @ 5000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988 - 92
  • Top speed: 95 km/h / 59 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-10
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/90/10
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed, grip-shift, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.0 l / 1.85 us gal

Thông số chi tiết - VESPA 200 COSA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Vespa 200 Cosa
Năm Sản Xuất (Year)1988 - 92
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Horisontal Cylinder
Dung Tích (Capacity)198 Cc / 12 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66.5 X 57 Mm
Compression8.8:1
CoolingAir Cooled, Forced
Fuel Mixture1:50
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Kick Start
Ắc Quy (Battery)6V
Bugi (Spark Plug)Ngk B9Es
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Công Suất Cực Đại (Max Power)7.4 Kw / 10 Hp @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 13.42 / 2Nd 9.13 / 3Rd 6.32 / 4Th 4.71:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Direct Drive
Khung Xe (Frame)Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Coil Spring With Hydraulic Shock Absorber, Double Effect
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Spring With Hydraulic Shock Absorber, Double Effect
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, Expanding Type
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, Expanding Type
Bánh Xe (Wheels)Interchangeable, Split Rim
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.5 X 10"
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3.5 X 10"
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-10
Lốp Sau (Rear Tyre)100/90/10
Kích Thước (Dimensions)Length:  1800 Mm / 70.9 In Width:      836 Mm / 32.9 In Height   1210 Mm / 47.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1270 Mm / 50 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)103 Kg / 227 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.0 L / 1.85 Us Gal
Consumption  Average3 L/100 Km / 33 Km/L / 78 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)95 Km/H / 59 Mph

Hình Ảnh - VESPA 200 COSA


VESPA 200 COSA - cauhinhmay.com

VESPA 200 COSA - cauhinhmay.com