MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Vespa 200 Rally |
Năm Sản Xuất (Year) | 1972 - 79 |
Production | 41 700 Units |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Horisontal Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 198 Cc / 12 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66.5 X 57 Mm |
Compression | 8.2:1 |
Carburetor | Dell'Orto Si 24/24 E |
Cooling | Air Cooled, Forced |
Fuel Mixture | 1:50 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Bugi (Spark Plug) | Marelli Cw 7 Ltp, Champion N 88, Bosch W240 T2, Klg Fe 80, Lodge 2H Lh |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9.2 Kw / 12.5 Hp @ 5700 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Grip-Shift, Constant Mesh |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 13.42 / 2Nd 9.13 / 3Rd 6.32 / 4Th 4.71:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Direct Drive |
Khung Xe (Frame) | Pressed Sheet Steel, Streamlined Monocoque Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Coil Spring With Hydraulic Shock Absorber, Double Effect |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring With Hydraulic Shock Absorber, Double Effect |
Phanh Trước (Front Brakes) | 125 Mm Drum, Expanding Type |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 127 Mm Drum, Expanding Type |
Bánh Xe (Wheels) | Interchangeable, Split Rim |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.5 X 10" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.5 X 10" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1770 Mm / 69.6 In Width: 690 Mm / 27.6 In Height: 1070 Mm / 42.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1230 Mm / 48.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.2 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 1400 Mm / 55 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 103 Kg / 227 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.2 L / 2.2 Us Gal |
Reserve | 1.8 L / 0.47 Us Gal |
Consumption Average | 3 L/100 Km / 33 Km/L / 78 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 110 Km/H / 68 Mph |